Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関連病院
病院 びょういん
nhà thương
病院-患者関係 びょーいん-かんじゃかんけー
mối quan hệ bệnh viện - bệnh nhân
病院-医師関係 びょーいん-いしかんけー
mối quan hệ bệnh viện-bác sĩ
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.