関連項目
かんれんこうもく「QUAN LIÊN HẠNG MỤC」
☆ Danh từ
Các mục có liên quan

関連項目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関連項目
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
関連事項 かんれんじこう
những vấn đề có liên quan
連続項目 れんぞくこうもく
các mục kề nhau
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
税関検査項目 ぜいかんけんさこうもく
phiếu kiểm soát hải quan.
マス目 マス目
chỗ trống
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối