Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関重嶷
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
二重関税 にじゅうかんぜい
chế độ hai suất thuế.
重機関銃 じゅうきかんじゅう
đại liên
二重関節 にじゅうかんせつ
có các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều được
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
重相関係数 じゅうそうかんけいすう
hệ số tương quan bội