Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関門汽船
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
関船 せきぶね
loại thuyền quân sự nhanh được sử dụng từ thời Chiến quốc cho đến thời Edo
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.