関門
かんもん「QUAN MÔN」
☆ Danh từ
Sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
税関
の
関門
を
通
る
Qua cửa thuế quan
最後
の
関門
Cánh cửa cuối cùng .

Từ đồng nghĩa của 関門
noun
関門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関門
関門海峡 かんもんかいきょう
eo biển Kanmon
上皮性関門 じょーひせーかんもん
hàng rào biểu mô
血液脳関門 けつえきのうかんもん
hàng rào máu não
血液網膜関門 けつえきもーまくかんもん
hàng rào máu võng mạc
血液空気関門 けつえきくーきかんもん
hàng rào không khí - máu
血液房水関門 けつえきぼーすいかんもん
hàng rào máu - thủy dịch
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.