Kết quả tra cứu 関門
Các từ liên quan tới 関門
関門
かんもん
「QUAN MÔN」
☆ Danh từ
◆ Sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
税関
の
関門
を
通
る
Qua cửa thuế quan
最後
の
関門
Cánh cửa cuối cùng .

Đăng nhập để xem giải thích