Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
二強雄蕊 にきょうゆうずい
nhị hoa hai dài hai ngắn
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二重関税 にじゅうかんぜい
chế độ hai suất thuế.