Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トンネル トンネル
hầm.
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関電 かんでん
công ty Điện lực Kansai
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel