Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関電ビルディング
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
xây dựng năng lực
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
hệ thống tự động hóa trong tòa nhà
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関電 かんでん
công ty Điện lực Kansai
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.