Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関電工
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
電設工事関連 でんせつこうじかんれん
liên quan đến công trình điện
電工 でんこう
Thợ điện; kỹ thuật điện
関電 かんでん
công ty Điện lực Kansai