Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
関所 せきしょ
cổng; ba-ri-e.
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.