閲覧する
えつらん「DUYỆT LÃM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đọc
図書館
で
参考図書
を
閲覧
する。
Đọc sách tham khảo ở thư viện. .

Bảng chia động từ của 閲覧する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閲覧する/えつらんする |
Quá khứ (た) | 閲覧した |
Phủ định (未然) | 閲覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 閲覧します |
te (て) | 閲覧して |
Khả năng (可能) | 閲覧できる |
Thụ động (受身) | 閲覧される |
Sai khiến (使役) | 閲覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閲覧すられる |
Điều kiện (条件) | 閲覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閲覧しろ |
Ý chí (意向) | 閲覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閲覧するな |
閲覧する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閲覧する
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
閲覧 えつらん
sự đọc; sự duyệt lãm; xem
閲覧中 えつらんちゅう
trong khi đang xem (tin nhắn trong hộp chat), trong khi duyệt web
閲覧室 えつらんしつ
phòng đọc sách
閲覧者 えつらんしゃ
người xem
インターネット閲覧ソフト インターネットえつらんソフト
phần mềm trình duyệt web
閲する えっする けみする
kiểm duyệt
帳簿閲覧権 ちょーぼえつらんけん
quyền kiểm tra sổ sách và hồ sơ, chứng từ