Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
帝王 ていおう
đế vương
帝王学 ていおうがく
việc học để trở thành hoàng đế tốt; việc học đạo làm vua.
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
帝王切開 ていおうせっかい
sinh phải mổ
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu