Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
闇市場 やみしじょう
chợ đen
酒肉 しゅうにく
rượu và thịt, thức ăn và thức uống
闇市 やみいち
chợ đen.
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
酒場 さかば
quán bar; phòng uống rượu.
闇相場 やみそうば
giá [tỷ giá] chợ đen
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.