Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 闕け
帝闕 ていけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
闕所 けっしょ
tài sản bị tịch thu (thời Edo)
闕腋 けってき けつえき
mặt hở, không đường may của một số trang phục truyền thống của Nhật Bản
宮闕 きゅうけつ
cung điện, hoàng cung
闕腋の袍 けってきのほう
áo choàng của các quan chức quân đội có cổ tròn, hai bên hở không đường may và không có nếp gấp
け っけ
particle indicating that the speaker is trying to recall some information
ずけずけ つけつけ づけづけ
thẳng thừng; huỵch toẹt.
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước