宮闕
きゅうけつ「CUNG」
☆ Danh từ
Cung điện, hoàng cung

宮闕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宮闕
帝闕 ていけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
闕所 けっしょ
tài sản bị tịch thu (thời Edo)
闕腋 けってき けつえき
mặt hở, không đường may của một số trang phục truyền thống của Nhật Bản
宮 みや きゅう
đền thờ
闕腋の袍 けってきのほう
áo choàng của các quan chức quân đội có cổ tròn, hai bên hở không đường may và không có nếp gấp
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
子宮 しきゅう
bào