志す
こころざす「CHÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Ước muốn; ý muốn
映画スター
を
志
す
人
たちがこの
オーディション
を
受
けます。
Những ai muốn trở thành ngôi sao điện ảnh sẽ nhận vai diễn thử này. .

Từ đồng nghĩa của 志す
verb
Bảng chia động từ của 志す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 志す/こころざすす |
Quá khứ (た) | 志した |
Phủ định (未然) | 志さない |
Lịch sự (丁寧) | 志します |
te (て) | 志して |
Khả năng (可能) | 志せる |
Thụ động (受身) | 志される |
Sai khiến (使役) | 志させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 志す |
Điều kiện (条件) | 志せば |
Mệnh lệnh (命令) | 志せ |
Ý chí (意向) | 志そう |
Cấm chỉ(禁止) | 志すな |