闘志
とうし「ĐẤU CHÍ」
☆ Danh từ
Ý chí đấu tranh.

闘志 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 闘志
闘志満々 とうしまんまん
hừng hực tinh thần chiến đấu, hừng hực khí thế chiến đấu
闘志満満 とうしまんまん
tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu.
闘志を燃やす とうしをもやす
bùng cháy tinh thần đấu tranh
志 こころざし
lòng biết ơn
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
挌闘 かくとう
đánh sự nhau tay đôi; cuộc vật lộn; cuộc ẩu đả
闘魚 とうぎょ
cá Betta (một chi cá nước ngọt nhỏ, thường có màu sắc thuộc lớp Cá vây tia)