Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 關之琳
琳派 りんぱ
Rimpa school (of painting, 17th-early 20th century)
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
美之主貝 びのすがい ビノスガイ
Mercenaria stimpsoni (một loài ngao nước mặn)
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
隠熊之実 かくれくまのみ
Amphiprion ocellaris (một loài cá hề thuộc chi Amphiprion trong họ Cá thia)