Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
塚本 つかもと
Trủng bản
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
本線 ほんせん
đường chính; tuyến chính.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.