Các từ liên quan tới 阪急西宮スタジアム
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
sân vận động.
メーンスタジアム メーン・スタジアム
main stadium
スタジアムジャンパー スタジアム・ジャンパー
college jacket, baseball jacket
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.