Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阮恵
阮朝 げんちょう グエンちょう
triều đình nhà Nguyễn
阮咸 げんかん
ruanxian (đàn luýt Trung Quốc 4 hoặc 5 dây)
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
恵贈 けいぞう
Gửi tặng
特恵 とっけい
ân huệ đặc biệt
互恵 ごけい
sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia; việc giành cho nhau những đặc quyền
天恵 てんけい
lộc của trời; quà tặng của tự nhiên.
慈恵 じけい
lòng từ bi và tình thương yêu.