Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阮玲玉
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
阮咸 げんかん
ruanxian (đàn luýt Trung Quốc 4 hoặc 5 dây)
阮朝 げんちょう グエンちょう
triều đình nhà Nguyễn
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
玲瓏たる れいろうたる
trong mờ; rực rỡ; ngọt ngào là sự gọi chuông (như những tiếng leng-keng (của) những ngọc bích); sáng sủa