防まつ
ぼうまつ「PHÒNG」
☆ Noun or verb acting prenominally
Chống thấm

防まつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防まつ
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
防腐/防虫 ぼうふ/ぼうちゅう
Chống thấm/chống côn trùng.
堤防をつくる ていぼうをつくる
đắp đê.
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.
防雨 ぼうう
bảo vệ chống mưa, chống mưa
防滑 ぼうなめら
Chống trượt
防浸 ぼうしん
kín nước, không thấm nước