Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堤防を築く ていぼうをきずく
xây dựng đê
堤防 ていぼう
đê điều
防波堤 ぼうはてい
đê ngăn sóng; đê chắn sóng
防潮堤 ぼうちょうてい ぼう ちょうてい
đê ngăn nước biển, đê ngăn thủy triều cao
堤を築く つつみをきずく
くをつくる
compose haiku poem
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
堤 つつみ
bờ đê