Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堤防をつくる
ていぼうをつくる
đắp đê.
堤防を築く ていぼうをきずく
xây dựng đê
堤防 ていぼう
đê điều
防波堤 ぼうはてい
đê ngăn sóng; đê chắn sóng
防潮堤 ぼうちょうてい ぼう ちょうてい
đê ngăn nước biển, đê ngăn thủy triều cao
堤を築く つつみをきずく
くをつくる
compose haiku poem
威厳をつくる いげんをつくる
hách
予算をつくる よさんをつくる
dự trù.
Đăng nhập để xem giải thích