Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防勢作戦
防戦 ぼうせん
chiến tranh phòng ngự
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
攻勢防御 こうせいぼうぎょ
attack as a form of defense, attacking (active) defense
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch