Các từ liên quan tới 防府酪農農業協同組合
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
酪農業 らくのうぎょう
chăn nuôi gia súc lấy sữa
酪農 らくのう
sự sản xuất bơ sữa
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
酪農場 らくのうじょう
trại sản xuất bơ sữa
酪農家 らくのうか
người sản xuất bơ sữa
農協 のうきょう
hợp tác xã nông nghiệp; hội nông dân.