防振テープ
ぼうしんテープ
☆ Danh từ
Dải băng chống rung
防振テープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防振テープ
防水テープ ぼうすいテープ
băng dính chống thấm
防鳥テープ ぼうとりテープ
dải băng cản chim
防音テープ ぼうおんテープ
dải băng cách âm
防振ゴム/防振パッド/防振装置 ぼうしんゴム/ぼうしんパッド/ぼうしんそうち
cao su chống rung/pad chống rung/thiết bị chống rung
防振マウント ぼうしんマウント
ngàm chống rung
防振マット ぼうしんマット
thảm chống rung
防振パッド ぼうしんパッド
đệm chống rung
防振台 ぼうしんだい
bàn/đế chống rung