Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防振ゴム/防振パッド/防振装置 ぼうしんゴム/ぼうしんパッド/ぼうしんそうち
cao su chống rung/pad chống rung/thiết bị chống rung
防振テープ ぼうしんテープ
dải băng chống rung
防振ゴム
cao su chống rung
防振マット ぼうしんマット
thảm chống rung
防振パット ぼうしんパット
tấm chống rung
防振マウント ぼうしんマウント
ngàm chống rung
防振台 ぼうしんだい
bàn/đế chống rung
パッド
miếng đệm lót; cái lót