防振継手
ぼうしんつぎて「PHÒNG CHẤN KẾ THỦ」
☆ Danh từ
Phụ kiện chống rung
防振継手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防振継手
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
防振手袋 ぼうしんてぶくろ
Găng tay chống rung
防振ゴム/防振パッド/防振装置 ぼうしんゴム/ぼうしんパッド/ぼうしんそうち
cao su chống rung/pad chống rung/thiết bị chống rung
継手 つぎて
Mối nối,bản lề ,khớp nối
防振テープ ぼうしんテープ
dải băng chống rung
防振パッド ぼうしんパッド
đệm chống rung
cao su chống rung
防振マット ぼうしんマット
thảm chống rung