防毒面
ぼうどくめん「PHÒNG ĐỘC DIỆN」
☆ Danh từ
Cung cấp hơi đốt mặt nạ

防毒面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防毒面
面体防毒マスク めんたいぼうどくマスク
mặt nạ chống độc cho mặt
防毒 ぼうどく
phòng độc.
防毒マスク ぼうどくマスク
mặt nạ phòng độc
防毒マスク ぼうどくマスク
mặt nạ phòng độc
被削面 ひ削面
mặt gia công
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu