Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防火扉 ぼうかとびら
khai hỏa cái cửa,cửa chống cháy.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水防 すいぼう
sự phòng chống bão lụt
防水 ぼうすい
Chống nước
扉
cửa
扉 とびら
cánh cửa.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ