Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防水扉 ぼうすいひ ぼうすいとびら
cái cửa watertight
火防 かぼう ひふせ
phòng lửa
防火 ぼうか
phòng hỏa hoạn
防火線 ぼうかせん
đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)
防火ダンパー ぼうかダンパー
van chống cháy
防火壁 ぼうかへき
tường cách lửa
防火戸 ぼうかど ぼうかと
cửa chống cháy
扉
cửa