防火
ぼうか「PHÒNG HỎA」
Phòng hỏa hoạn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phòng lửa; sự phòng hỏa hoạn
ビル
の
所有者
は
防火設備
が
万全
であることを
力説
した.
Người chủ của tòa nhà khẳng định rằng toàn bộ tòa nhà đã được lắp thiết bị phòng hỏa hoạn.
新
しい
市役所
は
防火構造
になっている.
Khu văn phòng thành phố mới được xây với hệ thống phòng lửa. .

Bảng chia động từ của 防火
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防火する/ぼうかする |
Quá khứ (た) | 防火した |
Phủ định (未然) | 防火しない |
Lịch sự (丁寧) | 防火します |
te (て) | 防火して |
Khả năng (可能) | 防火できる |
Thụ động (受身) | 防火される |
Sai khiến (使役) | 防火させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防火すられる |
Điều kiện (条件) | 防火すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防火しろ |
Ý chí (意向) | 防火しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防火するな |