Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダンパ ダンパー
van điều tiết
ダンパー
pít tông giảm chấn
火防 かぼう ひふせ
phòng lửa
防火 ぼうか
phòng hỏa hoạn
オイルダンパー オイル・ダンパー
oil damper
カーダンパー カー・ダンパー
car dumper
防火扉 ぼうかとびら
khai hỏa cái cửa,cửa chống cháy.
防火線 ぼうかせん
đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...)