Các từ liên quan tới 防火対象物点検資格者
対象者 たいしょうしゃ
nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng
検討対象 けんとうたいしょう
đối tượng xem xét
無資格者 むしかくしゃ
người không đủ tiêu chuẩn hoặc không được cấp phép;(hợp pháp) người không am tường
有資格者 ゆうしかくしゃ
được cấp phép hoặc người có đủ tiêu chuẩn hoặc xứng đáng
資格/検定ソフト しかく/けんていソフト
Phần mềm chứng chỉ/kiểm định
対象受信者 たいしょうじゅしんしゃ
người nhận tức thì
研究対象者 けんきゅうたいしょうしゃ
human research subject, person who is being studied
資格 しかく
bằng cấp