防災システム用
ぼうさいシステムよう
☆ Danh từ
Dành cho hệ thống phòng chống cháy nổ
(thuật ngữ được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế hoặc sử dụng cho mục đích phòng chống cháy nổ)
防災システム用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防災システム用
防災用ドームテント ぼうさいようドームテント
lều mái vòm dùng cho phòng chống thiên tai
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
その他防災用品 そのほかぼうさいようひん
"các thiết bị phòng chống thiên tai khác"
防災週間 ぼうさいしゅうかん
1 tuần thiên tai
防災する ぼうさいする
phong hại.
防災の日 ぼうさいのひ
ngày phòng chống thiên tai ở Nhật Bản
防災無線 ぼうさいむせん
hệ thống cảnh báo thiên tai kích hoạt không dây