防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
防災週間 ぼうさいしゅうかん
1 tuần thiên tai
防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa
防災訓練 ぼうさいくんれん
thực hành ngăn ngừa tai hoạ
防災商品 ぼうさいしょうひん
sản phẩm phòng chống thiên tai
シールド(防災面) シールド(ぼうさいめん)
mặt nạ kính (chống thảm họa)