Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防災基本計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
基本計画 きほんけいかく
kế hoạch cơ bản
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
防衛計画 ぼうえいけいかく
kế hoạch phòng vệ
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
基本設計 きほんせっけい
thiết kế cơ bản, thiết kế sơ bộ
基礎計画書 きそけいかくしょ
bản vẽ nền móng.