Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防災用品
その他防災用品 そのほかぼうさいようひん
"các thiết bị phòng chống thiên tai khác"
防災商品 ぼうさいしょうひん
sản phẩm phòng chống thiên tai
防災システム用 ぼうさいシステムよう
dành cho hệ thống phòng chống cháy nổ (thuật ngữ được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế hoặc sử dụng cho mục đích phòng chống cháy nổ)
防災用ドームテント ぼうさいようドームテント
lều mái vòm dùng cho phòng chống thiên tai
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
防鳥用品 ぼうとりようひん
sản phẩm chống chim
消防用品 しょうぼうようひん
thiết bị phòng cháy chữa cháy
防寒用品 ぼうかんようひん
đồ chống lạnh