防災商品
ぼうさいしょうひん「PHÒNG TAI THƯƠNG PHẨM」
☆ Danh từ
Sản phẩm phòng chống thiên tai
防災商品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防災商品
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn