釘抜きハンマー
くぎぬきはんまー
Búa nhổ đinh.

釘抜きハンマー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 釘抜きハンマー
釘抜きハンマー
くぎぬきはんまー
búa nhổ đinh.
くぎぬきはんまー
釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
Các từ liên quan tới 釘抜きハンマー
防爆釘抜きハンマー ぼうばくくぎぬきハンマー
búa nhổ đinh chống cháy nổ
釘抜き くぎぬき
cái kìm; cái nhổ đinh; kìm nhổ đinh.
釘を抜く くぎをぬく
nhổ đinh.
木ハンマー きハンマー
búa gỗ
búa
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
釘 くぎ
đanh
空気ハンマー くうきハンマー
búa hơi