防空
ぼうくう「PHÒNG KHÔNG」
☆ Danh từ
Phòng không.

防空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防空
防空壕 ぼうくうごう
hầm trú ẩn.
防空砲 ぼうくうほう
phơi pháo binh phòng thủ
防空部隊 ぼうくうぶたい
bộ đội phòng không.
防空頭巾 ぼうくうずきん
mũ trùm đầu phòng không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)