Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防空基幹船
基幹 きかん
trụ cột chính; hạt nhân; điều cốt yếu
基幹システム きかんシステム
hệ thống lõi
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
基幹系システム きかんけいシステム
hệ thống cốt lõi
基幹産業 きかんさんぎょう
những ngành công nghiệp chủ lực
基幹業務 きかんぎょうむ
nhiệm vụ trọng yếu