Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防空法
防空 ぼうくう
phòng không.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
防空壕 ぼうくうごう
hầm trú ẩn.
防空砲 ぼうくうほう
phơi pháo binh phòng thủ
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.