Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防衛審議官
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
審議 しんぎ
thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ.
防衛庁長官 ぼうえいちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
審議会 しんぎかい
ủy nhiệm điều tra
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán
自衛官 じえいかん
Vị trí quản lý trong đoàn quân tự vệ