防除
ぼうじょ「PHÒNG TRỪ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy )
Sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt

Bảng chia động từ của 防除
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防除する/ぼうじょする |
Quá khứ (た) | 防除した |
Phủ định (未然) | 防除しない |
Lịch sự (丁寧) | 防除します |
te (て) | 防除して |
Khả năng (可能) | 防除できる |
Thụ động (受身) | 防除される |
Sai khiến (使役) | 防除させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防除すられる |
Điều kiện (条件) | 防除すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防除しろ |
Ý chí (意向) | 防除しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防除するな |
防除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防除
máy phun thuốc trừ sâu
雑草防除 ざっそーぼーじょ
sự phòng trừ cỏ dại
有害生物防除 ゆーがいせーぶつぼーじょ
kiểm soát côn trùng
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)