Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防除 ぼうじょ
sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy )
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
雑草防除 ざっそーぼーじょ
sự phòng trừ cỏ dại
除塵機 じょじんき
máy lọc rác