Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防護柵 ぼうごさく
Hàng rào bảo vệ (Tay vịn lan can cầu)
防雪 ぼうせつ
anti - tuyết (thiết bị hoặc phương tiện hoặc sự đo đạc)
防雪ネット ぼうせつネット
mạng chống tuyết
防雪林 ぼうせつりん
snowbreak (rừng)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
柵 さく しがらみ
bờ giậu
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
外柵 がいさく
tường rào