Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防霜
霜防止ウインドウスクリーン しもぼうしウインドウスクリーンウインドースクリーン
màn chắn gió chống sương
霜/凍結防止ウインドウスクリーン しも/とうけつぼうしウインドウスクリーンウインドースクリーン
màn chắn gió chống sương/đóng băng.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
霜 しも
sương
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
霜朝 しもあさ
giá rét buổi sáng, sương giá buổi sớm
霜雰 そうふん しもきり
không khí băng giá
遅霜 おそじも
muộn nứt rạn sương giá