Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿倍比羅夫
阿比 あび アビ おもねひ
chim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá)
阿羅漢 あらかん
La, hán
阿修羅 あしゅら
Ác thần Asura trong thần thoại Ấn Độ
阿修羅道 あしゅらどう
một thế giới ngập tràn sự xung đột và giận dữ
阿呆陀羅 あほんだら あほだら
fool, oaf, airhead
嘴黒阿比 はしぐろあび ハシグロアビ
chim lặn mỏ đen (Gavia immer)
阿呆陀羅経 あほだらきょう
bộ kinh nhại lại kinh Phật
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt